Hán tự: 怕
Đọc nhanh: 怕 (phạ.phách). Ý nghĩa là: sợ; sợ hãi; lo sợ, lo; ngại; e là; e rằng , sợ (không thể chịu đựng được). Ví dụ : - 任何困难都不怕。 Không sợ bất kì khó khăn nào.. - 你我较量谁怕谁呀。 Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.. - 我怕去不了那里。 Tôi e là không đến đó được.
Ý nghĩa của 怕 khi là Động từ
✪ sợ; sợ hãi; lo sợ
感到恐惧、发慌
- 任何 困难 都 不怕
- Không sợ bất kì khó khăn nào.
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
✪ lo; ngại; e là; e rằng
恐怕
- 我怕 去 不了 那里
- Tôi e là không đến đó được.
- 我怕 你 不 高兴
- Tôi lo bạn không vui.
✪ sợ (không thể chịu đựng được)
禁受不住
- 她 怕累 , 不想 再 走 了
- Cô ấy sợ mệt, không muốn đi nữa.
- 我 怕热 , 所以 开 空调
- Tôi sợ nóng, nên bật điều hòa.
Ý nghĩa của 怕 khi là Phó từ
✪ có lẽ (ước lượng)
表示估计
- 这道题 怕 很 难
- Câu hỏi này có lẽ rất khó.
- 他们 怕 已经 到 了
- Họ có lẽ đã đến rồi.
So sánh, Phân biệt 怕 với từ khác
✪ 害怕 vs 怕
✪ 恐怕 vs 怕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怕
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 谁 怕 谁 呀
- Xem ai sợ ai
- 你 我 较量 谁 怕 谁 呀
- Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 她 又 想 吃 , 又 怕 会长 胖
- Cô vừa muốn ăn nhưng lại sợ tăng cân.
- 他 很 怕 被 爱情 伤害
- Anh ấy sợ bị tình cảm tổn thương.
- 我们 虽然 憎恨 战争 , 但 也 不怕 战争
- tuy chúng ta căm ghét chiến tranh, nhưng chúng ta không sợ nó.
- 可不 , 上班 堵车 怕 迟到
- Đúng thế, đi làm tắc đường thì sợ muộn.
- 小孩 害怕 打雷
- Trẻ nhỏ sợ sấm.
- 贪生怕死
- tham sống sợ chết; tham sanh uý tử
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- xử lý như vầy, e là không ổn
- 这样 处理 , 恐怕 不妥
- Giải quyết như vậy, e rằng chưa thoả đáng.
- 你 怕 坐 缆车 吗 ?
- Bạn có sợ đi cáp treo không?
- 勇敢 的 士兵 不怕牺牲
- Các binh sĩ dũng cảm không sợ hy sinh.
- 有 甜头 , 不怕 苦头
- cố đấm ăn xôi; chịu cực mà làm, sau này hưởng phước.
- 他 害怕 黑暗 的 地方
- Anh ấy sợ những nơi tối tăm.
- 他 趟水 过河 不 害怕
- Anh ta lội qua sông mà không hề sợ hãi.
- 离开 车 只有 十分钟 , 怕 赶不上 了
- còn mười phút nữa xe chạy, e rằng không kịp.
- 这件 事 我 恐怕 使 不 上 劲儿
- Chuyện này e rằng tôi không giúp được bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怕›