Hán tự: 怆
Đọc nhanh: 怆 (sảng). Ý nghĩa là: đau buồn; buồn bã; buồn rầu; bi thương; sầu. Ví dụ : - 听到这个消息,他怆然泪下。 Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.. - 他怆然不已。 Anh ấy đau buồn không dứt.. - 他的结局很凄怆。 Kết cục của anh ta rất thê thảm.
Ý nghĩa của 怆 khi là Tính từ
✪ đau buồn; buồn bã; buồn rầu; bi thương; sầu
悲伤
- 听到 这个 消息 , 他 怆然泪下
- Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.
- 他怆 然 不已
- Anh ấy đau buồn không dứt.
- 他 的 结局 很 凄怆
- Kết cục của anh ta rất thê thảm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怆
- 怆然泪下
- đau buồn rơi lệ.
- 他怆 然 不已
- Anh ấy đau buồn không dứt.
- 他 的 结局 很 凄怆
- Kết cục của anh ta rất thê thảm.
- 听到 这个 消息 , 他 怆然泪下
- Nghe được tin này anh ấy đau buồn bật khóc.
Hình ảnh minh họa cho từ 怆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm怆›