Các biến thể (Dị thể) của 怆
愴
Đọc nhanh: 怆 (Sảng). Bộ Tâm 心 (+4 nét). Tổng 7 nét but (丶丶丨ノ丶フフ). Ý nghĩa là: thương xót. Chi tiết hơn...
- 獨愴然而涕下 Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).