• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
  • Pinyin: Chuǎng , Chuàng
  • Âm hán việt: Sảng
  • Nét bút:丶丶丨ノ丶フフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖仓
  • Thương hiệt:POSU (心人尸山)
  • Bảng mã:U+6006
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 怆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 怆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sảng). Bộ Tâm (+4 nét). Tổng 7 nét but (フフ). Ý nghĩa là: thương xót. Chi tiết hơn...

Sảng

Từ điển phổ thông

  • thương xót

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Xót thương

- Một mình xót thương mà rơi lệ (Trần Tử Ngang).