Đọc nhanh: 颜厚有忸怩 (nhan hậu hữu nữu ni). Ý nghĩa là: ngay cả người trơ trẽn nhất đôi khi cũng sẽ cảm thấy xấu hổ (thành ngữ).
Ý nghĩa của 颜厚有忸怩 khi là Câu thường
✪ ngay cả người trơ trẽn nhất đôi khi cũng sẽ cảm thấy xấu hổ (thành ngữ)
even the most brazen person will sometimes feel shame (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颜厚有忸怩
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 冒昧 , 放肆 放肆 地 傲慢 或 令人 不 愉快 的 行为 或 语言 ; 厚颜无耻
- Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.
- 他们 之间 有着 深厚 的 执交
- Giữa họ có một tình bạn thân thiết sâu đậm.
- 厚颜无耻
- mặt dày mày dạn; mặt mo không biết xấu hổ.
- 有名 的 五色 糯米饭 是 哪 五种 颜色 组成 的 呢 ?
- Năm màu của món xôi ngũ sắc nổi tiếng là những màu gì?
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 璐 有 独特 的 颜色
- Ngọc đẹp có màu sắc độc đáo.
- 真正 的 装 逼 , 敢于 直面 本身 没有 厚度 的 脸皮
- đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.
- 劳动 人民 赋有 忠厚 质朴 的 性格
- Nhân dân lao động vốn có tính trung hậu chất phác.
- 我 喜欢 所有 颜色 , 尤其 蓝色
- Tôi yêu tất cả các màu sắc, đặc biệt là màu xanh.
- 忸怩作态
- làm ra vẻ bẽn lẽn; làm ra vẻ ngượng ngùng
- 还有 别的 颜色 吗 ?
- Còn có màu khác không?
- 这 道菜 有 浓厚 的 南味
- Món này mang hương vị miền Nam đậm đà.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 厚颜无耻 鲁莽 的 自我 肯定 ; 厚颜无耻
- tự tin tự phụ mà không biết xấu hổ và vô lễ
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 他 没有 颜面 对 大家
- Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 颜厚有忸怩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 颜厚有忸怩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
忸›
怩›
有›
颜›