• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ni
  • Nét bút:丶丶丨フ一ノノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺖尼
  • Thương hiệt:PSP (心尸心)
  • Bảng mã:U+6029
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 怩

  • Cách viết khác

    𢘒

Ý nghĩa của từ 怩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ni). Bộ Tâm (+5 nét). Tổng 8 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: “Nữu ni” : xem “nữu” . Từ ghép với : Nàng có vẻ bẽn lẽn. Xem Chi tiết hơn...

Ni

Từ điển phổ thông

  • (xem: nữu ni 忸怩)

Từ điển Thiều Chửu

  • Nữu ny thẹn thò (sắc mặt thẹn thò).

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Bẽn lẽn, thẹn thò

- Nàng có vẻ bẽn lẽn. Xem

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* “Nữu ni” : xem “nữu”