Đọc nhanh: 快进 (khoái tiến). Ý nghĩa là: tua đi nhanh (trình phát đa phương tiện). Ví dụ : - 屋里有火,快进来暖和暖和吧! trong nhà có lửa, vào sưởi ấm nhanh lên!
Ý nghĩa của 快进 khi là Động từ
✪ tua đi nhanh (trình phát đa phương tiện)
fast-forward (media player)
- 屋里 有火 , 快进来 暖和 暖和 吧
- trong nhà có lửa, vào sưởi ấm nhanh lên!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快进
- 快来 把 大家 让 进 屋里
- Mau đi mời mọi người vào nhà.
- 那名 下士 进步 很快
- Hạ sĩ đó tiến bộ rất nhanh.
- 科技 让 社会 前进 更 快
- Công nghệ giúp xã hội tiến bước nhanh hơn.
- 他 努力 , 从而 进步 飞快
- Anh ấy nỗ lực, vì thế tiến bộ nhanh chóng.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 有人 在 门外 , 快 请 进
- Có người ở ngoài cửa, mau mời vào.
- 屋里 有火 , 快进来 暖和 暖和 吧
- trong nhà có lửa, vào sưởi ấm nhanh lên!
- 你 快 把 气泵 进去
- Câu nhanh bơm hơi vào.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 快 关窗户 , 别 让 雨点 潲 进来
- Mau đóng cửa sổ, đừng để mưa hắt vào.
- 加快 采掘 进度
- tăng nhanh tiến độ khai thác
- 敌人 快要 杀进来 了
- Quân địch sắp đánh vào rồi.
- 在 老师 的 培养 下 , 他 进步 很快
- Dưới sự đào tạo của giáo viên, anh ấy tiến bộ rất nhanh.
- 短刀 快速 击进 胸膛
- Con dao ngắn đâm nhanh vào ngực.
- 你 能 不能 挤进 快车道 啊 适应 这种 生活
- Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi vào làn đường nhanh?
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
- 如此 快 的 进展 令人满意
- Sự tiến triển nhanh chóng này thật làm người ta hài lòng.
- 工程 的 进度 大大 地 加快 了
- tiến độ của công trình tăng khá nhanh.
- 项目 进展 出现 转折 , 更快 了
- Tiến độ dự án có thay đổi, trở nên nhanh hơn.
- 项目 进展 很快
- Dự án tiến triển rất nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
进›