Đọc nhanh: 快退 (khoái thối). Ý nghĩa là: tua lại nhanh (trình phát đa phương tiện).
Ý nghĩa của 快退 khi là Động từ
✪ tua lại nhanh (trình phát đa phương tiện)
fast-rewind (media player)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快退
- 快 给 病人 注射
- Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 快 去 冲 这卷 胶卷
- Hãy mau đi rửa cuộn phim này.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 妹妹 跑 太快 摔跤 了
- Em gái té ngã vì chạy quá nhanh.
- 我 快递 一 本书 给 妹妹
- Tôi chuyển phát nhanh một cuốn sách cho em gái tôi.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 快 哉 , 风之疾 也
- Nhanh quá, sức mạnh của gió.
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 退隐 林泉
- rút về ở ẩn.
- 退稳 林下
- nơi ở lúc về hưu.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 退隐 山林
- ở ẩn trong rừng núi.
- 你 快 一点 吧 , 别 这么 婆婆妈妈 的 了
- anh nhanh một tí đi, đừng có rề rà nữa.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 这匹 马骤 得 很快
- Con ngựa này chạy rất nhanh.
- 那匹 靳跑 得 飞快
- Con ngựa đó kéo càng xe chạy rất nhanh.
- 抄袭 需要 快速反应
- Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快退
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快退 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm快›
退›