Đọc nhanh: 德宏傣族景颇族自治州 (đức hoành thái tộc ảnh pha tộc tự trị châu). Ý nghĩa là: Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo ở phía tây Vân Nam, được bao quanh ba mặt bởi Myanmar (Miến Điện), thủ đô Luxi 潞西 市.
✪ Dehong Dai và tỉnh tự trị Jingpo ở phía tây Vân Nam, được bao quanh ba mặt bởi Myanmar (Miến Điện), thủ đô Luxi 潞西 市
Dehong Dai and Jingpo autonomous prefecture in west Yunnan, surrounded on three sides by Myanmar (Burma), capital Luxi 潞西市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 德宏傣族景颇族自治州
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 豪门 大族
- gia tộc giàu sang quyền thế
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 胡族 风俗 颇为 独特
- Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.
- 他 的 家族 背景 深厚
- Bối cảnh gia đình của anh ấy vững chắc.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 我们 要 努力 宏扬 民族 精神
- Chúng ta phải nỗ lực phát huy tinh thần dân tộc.
- 每个 民族 都 有 自己 的 风俗
- Mỗi dân tộc đều có phong tục riêng.
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 德宏傣族景颇族自治州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 德宏傣族景颇族自治州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傣›
宏›
州›
德›
族›
景›
治›
自›
颇›