Đọc nhanh: 微言大义 (vi ngôn đại nghĩa). Ý nghĩa là: ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa; lời nhẹ nghĩa sâu.
Ý nghĩa của 微言大义 khi là Thành ngữ
✪ ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa; lời nhẹ nghĩa sâu
精微的语言和深奥的含义
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微言大义
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 苏维埃 意义 重大
- Xô-viết có ý nghĩa quan trọng.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 大义凛然
- đại nghĩa hào hùng.
- 他们 中 大多数 侨民 是 爱国主义者
- Đa số người nhập cư trong số họ là những người yêu nước.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 大字 足本 《 三国演义 》
- nguyên tác “Tam Quốc Diễn Nghĩa”
- 大侠 重情 重义
- Đại hiệp trọng tình nghĩa.
- 值 他 发言 时 , 大家 都 安静 了
- Khi anh ấy phát biểu, mọi người đều im lặng.
- 那 是 义大利 名字
- Đó là một cái tên Ý.
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 含义 稍微 复杂
- Hàm ý có phần phức tạp.
- 微笑 大笑 , 多多益善
- Cười càng nhiều càng tốt.
- 揄 扬 大义
- tuyên dương tinh thần đại nghĩa
- 大乘 教义 , 度人度己
- Đại thừa giáo nghĩa, độ nhân độ mình.
- 到 义大利 去
- Tôi sẽ đến Ý.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 微言大义
- ngôn ngữ tinh tế ý nghĩa sâu xa.
- 他 的话 微言大义
- Lời nói anh ấy chứa đựng ý nghĩa sâu xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微言大义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微言大义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
大›
微›
言›