Đọc nhanh: 彻头彻尾的 (triệt đầu triệt vĩ đích). Ý nghĩa là: hạng nặng. Ví dụ : - 他所说的是彻头彻尾的谎言。 Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
Ý nghĩa của 彻头彻尾的 khi là Danh từ
✪ hạng nặng
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彻头彻尾的
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 汽车 的 尾气 污染空气
- Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.
- 安娜 的 自信心 彻底 崩溃 了
- Sự tự tin của Anna hoàn toàn sụp đổ.
- 他 的 解释 没头没尾
- Lời giải thích của anh ấy không có đầu có đuôi.
- 他 所说 的 是 彻头彻尾 的 谎言
- Những gì mà hắn ta nói hoàn toàn là giả dối.
- 这样 的 时刻 在 每个 街头巷尾 都 能 遇到
- Những khoảnh khắc như thế này có thể được nhìn thấy trên đầu đường cuối ngõ.
- 我 陪伴着 生病 的 孩子 彻夜未眠
- Tôi đã thức trắng đêm với con ốm.
- 她 的 解释 很 透彻
- Lời giải thích của cô ấy rất thấu đáo.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
- 这 篇文章 的 内容 比较 丰富 , 必须 仔细 揣摩 , 才能 透彻 了解
- nội dung của bài văn này tương đối phong phú, phải nghiền ngẫm tỉ mỉ mới có thể hiểu thấu đáo được.
- 雷动 的 欢呼声 响彻云霄
- tiếng hoan hô như sấm vang dậy tận trời mây.
- 对 上级 的 这项 指示 我们 应当 不折不扣 地 贯彻执行
- Chúng ta nên thực hiện nghiêm chỉnh chỉ đạo của cấp trên.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 请 贯彻 公司 的 规定
- Vui lòng quán triệt quy định của công ty.
- 他 的 计划 彻底 完 了
- Kế hoạch của anh ấy hoàn toàn thất bại.
- 他 的 精神 彻底 垮 了
- Tinh thần của anh ấy sụp đổ hoàn toàn.
- 腐败 的 系统 需要 彻底 改革
- Hệ thống hủ bại cần cải cách triệt để.
- 这位 老板 的 名声 响彻 全城
- Ông bầu gánh hát này nổi tiếng khắp thành phố.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 这件 事 从头到尾 都 散发 著 ( 贪污腐化 的 ) 臭味
- Cái việc này từ đầu đến cuối đều phát ra một mùi hôi thối (của tham nhũng và suy thoái)!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 彻头彻尾的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 彻头彻尾的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
尾›
彻›
的›