归总 guī zǒng

Từ hán việt: 【quy tổng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "归总" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quy tổng). Ý nghĩa là: cộng lại; tóm lại; gộp lại. Ví dụ : - ! nói gì đại đội tiểu đội, tóm lại có mười mấy người thôi!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 归总 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 归总 khi là Động từ

cộng lại; tóm lại; gộp lại

把分散的归并到一处;总共

Ví dụ:
  • - shuō 什么 shénme 大队人马 dàduìrénmǎ 归总 guīzǒng cái 十几个 shíjǐgè rén

    - nói gì đại đội tiểu đội, tóm lại có mười mấy người thôi!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归总

  • - 百姓 bǎixìng 归附 guīfù

    - Bách tính quy phục.

  • - 总是 zǒngshì 攀龙附凤 pānlóngfùfèng

    - Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.

  • - 总是 zǒngshì 趋炎附势 qūyánfùshì

    - Anh ta luôn nịnh nọt.

  • - 哥哥 gēge 懂事 dǒngshì 总是 zǒngshì ràng zhe 妹妹 mèimei

    - Anh trai hiểu chuyện và luôn nhường nhịn em gái.

  • - 叶落归根 yèluòguīgēn

    - lá rụng về cội

  • - 总公司 zǒnggōngsī 监督 jiāndū 子公司 zǐgōngsī

    - Công ty mẹ giám sát công ty con.

  • - 海归 hǎiguī shì zhǐ cóng 海外 hǎiwài 留学 liúxué 归来 guīlái de 人才 réncái

    - "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.

  • - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì lái láo

    - Mẹ luôn an ủi tôi.

  • - 妈妈 māma 总是 zǒngshì cuī 起床 qǐchuáng

    - Mẹ luôn giục tôi thức dậy.

  • - 缉拿归案 jīnáguīàn

    - truy bắt về quy án.

  • - 捉拿归案 zhuōnáguīàn

    - bắt về quy án

  • - 总是 zǒngshì 娇宠 jiāochǒng 妹妹 mèimei

    - Anh ấy luôn nuông chiều em gái.

  • - zǒng 喜欢 xǐhuan 撩妹 liáomèi

    - Anh ấy luôn thích trêu gái.

  • - 归依 guīyī 佛门 fómén

    - Quy y cửa phật.

  • - 事实 shìshí 总归 zǒngguī shì 事实 shìshí

    - sự thật dù sao vẫn là sự thật.

  • - shuō 什么 shénme 大队人马 dàduìrénmǎ 归总 guīzǒng cái 十几个 shíjǐgè rén

    - nói gì đại đội tiểu đội, tóm lại có mười mấy người thôi!

  • - 这件 zhèjiàn 事儿 shìer 总算 zǒngsuàn yǒu le 一个 yígè 归结 guījié

    - việc này xem như đã kết thúc.

  • - 最近 zuìjìn 总是 zǒngshì 早出晚归 zǎochūwǎnguī

    - Gần đây anh ấy luôn đi sớm về hôm.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 捣乱 dǎoluàn

    - Anh ấy luôn thích gây rối.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 归总

Hình ảnh minh họa cho từ 归总

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 归总 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao