Đọc nhanh: 张力 (trương lực). Ý nghĩa là: lực căng; sức căng. Ví dụ : - 这根绳子的张力很大。 Sợi dây này có lực căng rất lớn.. - 这是压力,这是张力。 Đây là áp lực, đây là lực căng.
Ý nghĩa của 张力 khi là Danh từ
✪ lực căng; sức căng
物体所承受的拉拽的力
- 这根 绳子 的 张力 很大
- Sợi dây này có lực căng rất lớn.
- 这是 压力 , 这是 张力
- Đây là áp lực, đây là lực căng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张力
- 我们 需 努力奋斗
- Chúng tôi cần cố gắng phấn đấu.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 她 附丽 权力
- Cô ta dựa vào quyền lực.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 哥哥 努力 地 挣钱
- Anh trai chăm chỉ kiếm tiền.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 出车 时 , 老张 总是 找 老工人 搭班 , 装卸车 时助 他们 一臂之力
- khi lái xe, ông Trương thường kết bạn với bác công nhân già, khi bốc dỡ hàng hoá thì giúp họ một tay.
- 由于 电力 发展 滞后 , 致使 电力供应 紧张
- do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung cấp rất hạn hẹp.
- 这 张弓 很 有 力量
- Cây cung này rất có sức mạnh.
- 这是 压力 , 这是 张力
- Đây là áp lực, đây là lực căng.
- 这根 绳子 的 张力 很大
- Sợi dây này có lực căng rất lớn.
- 张公公 在 朝 中 颇 有 势力
- Trương công công có thế lực lớn trong triều đình.
- 她 极力 主张 拼写 正确 是 十分 重要 的
- Cô ấy khăng khăng cho rằng việc viết chính xác là rất quan trọng.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
张›