Đọc nhanh: 起缝夹线器线张力 (khởi phùng giáp tuyến khí tuyến trương lực). Ý nghĩa là: Lực căng chỉ của cụm đồng tiền khi bắt đầu may.
Ý nghĩa của 起缝夹线器线张力 khi là Danh từ
✪ Lực căng chỉ của cụm đồng tiền khi bắt đầu may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 起缝夹线器线张力
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 他 张开 地图 寻找 路线
- Anh ấy mở bản đồ để tìm đường.
- 光线 不好 看书 容易 损害 视力
- Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.
- 无线电 喇叭 ( 扬声器 )
- loa phóng thanh.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 起火 原因 是 电线走火
- hoả hoạn nguyên nhân thường là cháy dây điện.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 这 条 裤子 缝线 很 整齐
- Đường chỉ của chiếc quần này rất gọn gàng.
- 他 用力 绷住 这根 线
- Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 把 这些 线索 并 起来 分析
- Đem những manh mối này ghép lại phân tích.
- 无线电 测向 器
- máy vô tuyến nhắm hướng
- 但凡 有 一线希望 , 也 要 努力争取
- hễ có một tia hy vọng cũng phải nỗ lực giành lấy.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 起缝夹线器线张力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 起缝夹线器线张力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
器›
夹›
张›
线›
缝›
起›