异步 yìbù

Từ hán việt: 【dị bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "异步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị bộ). Ý nghĩa là: không đồng bộ. Ví dụ : - Tôi sẽ nhồi nhét cho bạn quá nhiều javascript không đồng bộ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 异步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 异步 khi là Động từ

không đồng bộ

asynchronous

Ví dụ:
  • - 我会 wǒhuì ràng 你们 nǐmen 死记硬背 sǐjìyìngbèi 各种 gèzhǒng 异步 yìbù 脚本 jiǎoběn

    - Tôi sẽ nhồi nhét cho bạn quá nhiều javascript không đồng bộ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异步

  • - 弟弟 dìdì 跑步 pǎobù hǎn 加油 jiāyóu

    - Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 跑步 pǎobù 很疾 hěnjí

    - Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.

  • - 他伴 tābàn 奶奶 nǎinai 散步 sànbù

    - Anh ấy đi dạo cùng bà.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - 我家 wǒjiā 他家 tājiā 离步 líbù

    - Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.

  • - 渴求 kěqiú 进步 jìnbù

    - khao khát tiến bộ

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 他们 tāmen biān 散步 sànbù biān 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.

  • - 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè 一边 yībiān 跑步 pǎobù

    - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.

  • - 我会 wǒhuì ràng 你们 nǐmen 死记硬背 sǐjìyìngbèi 各种 gèzhǒng 异步 yìbù 脚本 jiǎoběn

    - Tôi sẽ nhồi nhét cho bạn quá nhiều javascript không đồng bộ

  • - 一个 yígè rén 怡然自得 yíránzìdé 漫步 mànbù zài 雨里 yǔlǐ 一点 yìdiǎn 不在乎 bùzàihu 别人 biérén 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng

    - Cô ấy một mình đi dưới mưa một cách vui vẻ, không quan tâm đến ánh mắt kì lạ của người đi đường dù chỉ một chút.

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 异步

Hình ảnh minh họa cho từ 异步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao