异父 yì fù

Từ hán việt: 【dị phụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "异父" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dị phụ). Ý nghĩa là: cùng mẹ khác cha (ví dụ: anh trai cùng mẹ khác cha).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 异父 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 异父 khi là Động từ

cùng mẹ khác cha (ví dụ: anh trai cùng mẹ khác cha)

with different father (e.g. of half-brother)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异父

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - qīn 叔叔 shūshu ( 父母 fùmǔ de qīn 弟弟 dìdì )

    - Chú ruột.

  • - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • - 依附于 yīfùyú 父母 fùmǔ 身边 shēnbiān

    - Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.

  • - shì 保罗 bǎoluó 神父 shénfù

    - Đây là Cha Paul.

  • - shì 埃斯特 āisītè bān · 索里亚 suǒlǐyà 神父 shénfù

    - Tôi là Mục sư Esteban Soria.

  • - 父老兄弟 fùlǎoxiōngdì

    - các bô lão

  • - 异姓 yìxìng 兄弟 xiōngdì

    - anh em khác họ

  • - 那个 nàgè 可怜 kělián de 孩子 háizi 失去 shīqù le 父母 fùmǔ

    - Đứa trẻ tội nghiệp đó đã mất cha mẹ.

  • - 追求 zhuīqiú 异性 yìxìng

    - theo đuổi người khác giới.

  • - 父母 fùmǔ 反复 fǎnfù 劝说 quànshuō

    - Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.

  • - zài 父亲 fùqīn de 劝慰 quànwèi xià 弟弟 dìdì 不再 bùzài 哭泣 kūqì

    - Với sự an ủi của cha, em trai không còn khóc nữa.

  • - 构思 gòusī 颖异 yǐngyì

    - cấu tứ mới mẻ khác thường

  • - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • - de 父母 fùmǔ 好像 hǎoxiàng hěn 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Bố mẹ của cô ấy rất thân thiện hòa đồng.

  • - 艾登 àidēng de 父亲 fùqīn shì 希思罗 xīsīluō 机场 jīchǎng de 行李 xínglǐ yuán

    - Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.

  • - 还有 háiyǒu 同父异母 tóngfùyìmǔ de 兄弟 xiōngdì

    - Anh ấy có một người anh em cùng cha khác mẹ.

  • - 她们 tāmen 肯定 kěndìng shì 同父异母 tóngfùyìmǔ de 姐妹 jiěmèi

    - Họ chắc chắn là chị em cùng cha khác mẹ.

  • - 像是 xiàngshì 同母异父 tóngmǔyìfù de 姐姐 jiějie ma

    - Một người như em gái cùng cha khác mẹ của tôi?

  • - de 决定 juédìng 无异于 wúyìyú 放弃 fàngqì 一切 yīqiè

    - Quyết định của anh ta không khác gì từ bỏ tất cả.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 异父

Hình ảnh minh họa cho từ 异父

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 异父 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+0 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Fù
    • Âm hán việt: Phụ , Phủ
    • Nét bút:ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CK (金大)
    • Bảng mã:U+7236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao