Đọc nhanh: 延边地区 (diên biên địa khu). Ý nghĩa là: Quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州 thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở phía đông bắc Trung Quốc, thủ đô Yanji city 延吉市.
✪ Quận tự trị Yanbian Hàn Quốc 延邊朝鮮族自治州 | 延边朝鲜族自治州 thuộc tỉnh Cát Lâm 吉林省 ở phía đông bắc Trung Quốc, thủ đô Yanji city 延吉市
Yanbian Korean autonomous prefecture 延邊朝鮮族自治州|延边朝鲜族自治州 in Jilin province 吉林省 in northeast China, capital Yanji city 延吉市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延边地区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边沿 地带
- vùng biên cương
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 陕甘宁边区
- biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
- 这个 地区 很 贫困
- Khu vực này rất nghèo khó.
- 这个 地区 水资源 贫乏
- Khu vực này thiếu nguồn nước.
- 贫困地区 优先 接受 援助
- Khu vực nghèo khó được ưu tiên nhận viện trợ.
- 革命圣地 延安 令人神往
- thánh địa cách mạng Diên An làm cho mọi người đều hướng lòng về đó.
- 他 住 在 边 鄙 地区
- Anh ấy sống ở vùng biên giới xa xôi.
- 军队 在 边境地区 驻扎
- Quân đội đóng quân ở khu vực biên giới.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 被 放到 边远地区 了
- Anh ấy bị đày đến vùng xa xôi.
- 教育 普及 到 了 边远地区
- Giáo dục đã phổ cập đến các khu vực xa xôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 延边地区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 延边地区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
地›
延›
边›