Đọc nhanh: 座谈会 (tọa đàm hội). Ý nghĩa là: hội nghị, buổi đọc rap, hội nghị chuyên đề. Ví dụ : - 座谈会如何 Hội nghị thế nào?. - 让你去参加寄养座谈会吗 Đối với hội nghị chuyên đề về chăm sóc nuôi dưỡng?
Ý nghĩa của 座谈会 khi là Danh từ
✪ hội nghị
conference
- 座谈会 如何
- Hội nghị thế nào?
✪ buổi đọc rap
rap session
✪ hội nghị chuyên đề
symposium
- 让 你 去 参加 寄养 座谈会 吗
- Đối với hội nghị chuyên đề về chăm sóc nuôi dưỡng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 座谈会
- 我会 安排 你 的 座位
- Tôi sẽ sắp xếp chỗ ngồi cho bạn.
- 开会 时 不要 闲谈
- Lúc họp thì đừng có tán dóc.
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 座谈会
- buổi toạ đàm
- 第二轮 会谈
- Vòng hội đàm thứ hai.
- 演唱会 座无虚席
- Buổi hòa nhạc chật kín chỗ ngồi.
- 恳谈会
- cuộc nói chuyện chân thành.
- 会谈记要
- tóm tắt cuộc hội đàm.
- 我 只是 来谈 体会 , 无所谓 辅导
- tôi đến là để nói những thể hội của mình, không thể nói là phụ đạo.
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 在 晚会 上 , 他 和 他 的 密友 亲密 交谈
- Tại buổi tiệc tối, anh ấy và người bạn thân của mình trò chuyện thân mật.
- 座谈会 如何
- Hội nghị thế nào?
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两 国 会谈
- hội đàm giữa hai nước
- 通过 座谈会 征询 意见
- bày tỏ ý kiến qua những cuộc toạ đàm
- 座谈会 上 大家 漫谈 个人 的 体会
- trong buổi toạ đàm mọi người mạn đàm về nhận thức của mọi người.
- 他 打算 召开 员工 座谈会
- Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.
- 在 一次 教会 举办 的 专题 座谈会 上 , 有 数百名 妇女 出席 讨论 堕胎 问题
- Trong một cuộc hội thảo chuyên đề diễn ra tại một nhà thờ, có hàng trăm phụ nữ tham dự để thảo luận về vấn đề phá thai.
- 这次 座谈会 没有 一个 不 讲话 的
- trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu.
- 让 你 去 参加 寄养 座谈会 吗
- Đối với hội nghị chuyên đề về chăm sóc nuôi dưỡng?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 座谈会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 座谈会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
座›
谈›