Đọc nhanh: 废弃物 (phế khí vật). Ý nghĩa là: rác thải; chất thải; phế liệu. Ví dụ : - 请将废弃物分类投放。 Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.. - 我们应该减少废弃物。 Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
Ý nghĩa của 废弃物 khi là Danh từ
✪ rác thải; chất thải; phế liệu
指人类生存和发展过程中产生的,没有继续保存和利用价值的物质。
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 我们 应该 减少 废弃物
- Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废弃物
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 他 把 废物 丢 在 了 角落
- Anh ấy đã vứt rác ở góc phòng.
- 废旧物资
- vứt bỏ vật tư cũ hư.
- 别 把 自己 当 废物
- Đừng coi mình là đồ vô dụng.
- 我 不想 成为 废物
- Tôi không muốn trở thành người vô dụng.
- 她 觉得 他 是 废物
- Cô ấy cảm thấy anh ta là người vô dụng.
- 房子 因老旧 而 被 废弃
- Ngôi nhà bị bỏ hoang vì cũ.
- 这些 纸箱 是 废物
- Những thùng giấy này là rác.
- 他 被 当作 一个 废物
- Anh ấy bị coi là một người vô dụng.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 原来 的 章程 早已 废弃
- Điều lệ ban đầu đã bị bãi bỏ từ lâu.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 抛弃 不 需要 的 物品
- Bỏ những đồ vật không cần thiết.
- 她 抛弃 了 不必要 的 物品
- Cô ấy đã bỏ đi những đồ vật không cần thiết.
- 把 废弃 的 土地 变成 良田
- Biến đất bỏ hoang thành ruộng tốt.
- 对 自己 无用 的 东西 , 不 一定 是 废物
- Những thứ vô ích đối với bản thân không hẳn là đồ bỏ đi.
- 我们 应该 减少 废弃物
- Chúng ta nên giảm bớt chất thải.
- 请 将 废弃物 分类 投放
- Vui lòng phân loại rác thải theo quy định.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废弃物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废弃物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm废›
弃›
物›