Đọc nhanh: 年度财务会计报告 (niên độ tài vụ hội kế báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo kế toán tài vụ thường niên.
Ý nghĩa của 年度财务会计报告 khi là Danh từ
✪ Báo cáo kế toán tài vụ thường niên
年度财务会计报告是指年度终了对外提供的财务会计报告。通常将半年度,季度和月度财务会计报告统称为中期财务会计报告。年度财务会计报告作为综合反映企业单位年末财务状况、全年经营成果和现金流量的报告,在沟通企业单位管理层与财务会计报告使用者之间起着十分重要的桥梁作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年度财务会计报告
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财政年度
- tài khoá; năm tài chính
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 估计 来 年 的 收成 会 比 今年 好
- dự tính thu hoạch năm sau sẽ tốt hơn năm nay.
- 他 当 了 十年 的 会计
- Anh ấy đã làm kế toán viên mười năm.
- 我 在 会计课 工作 五年 了
- Tôi đã làm việc ở phòng kế toán 5 năm.
- 主要 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ chính là hoàn thành báo cáo.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 该 报告 包含 大量 统计资料
- Báo cáo chứa rất nhiều số liệu thống kê.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 这是 财务报表
- Đây là bảng báo cáo tài chính.
- 我会 给 公司传真 报告
- Tôi sẽ gửi fax báo cáo cho công ty.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 她 的 任务 是 完成 报告
- Nhiệm vụ của cô ấy là hoàn thành báo cáo.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年度财务会计报告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年度财务会计报告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
务›
告›
年›
度›
报›
计›
财›