Đọc nhanh: 财务会计部 (tài vụ hội kế bộ). Ý nghĩa là: Phòng Tài chính kế toán.
Ý nghĩa của 财务会计部 khi là Danh từ
✪ Phòng Tài chính kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务会计部
- 财务报表
- báo cáo tài chính
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 内部单位 治安 防控 网络 是 全局 社会治安 防控 体系 的 重要 组成部分
- Mạng lưới an ninh của nội bộ các đơn vị là một phần quan trọng của hệ thống kiểm soát và phòng ngừa an sinh xã hội nói chung.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 我们 要 学会 合理 蓄财
- Chúng ta phải học cách tích lũy của cải một cách hợp lý.
- 会议 底下 安排 了 新 的 任务
- Sau cuộc họp sẽ có nhiệm vụ mới được sắp xếp.
- 这是 一部 左 的 社会 理论 书
- Đây là một cuốn sách lý luận xã hội tiến bộ.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 武术 教练 会 制定 训练 计划
- Huấn luyện viên võ thuật sẽ lập kế hoạch luyện tập.
- 这部 电影 很快 就 会 问世
- Bộ phim này sẽ sớm ra mắt.
- 他 按照 计划 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch.
- 他 暗示 会 在 他 的 律师 事务所 给 我 一份 工作
- Anh ấy nói rằng sẽ có một công việc cho tôi tại công ty luật của anh ấy
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 她 是 公司 的 会计
- Cô ấy là kế toán của công ty.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 计划 部门 还 在 开 早会
- Bộ phận kế hoạch vẫn đang họp sáng.
- 你 到 会计 部门 来 做 什么 呢 ?
- Bạn đến bộ phận kế toán để làm gì vậy?
- 这次 会议 跟 财务 有关
- Cuộc họp lần này liên quan đến tài chính.
- 提交 单据 给 财务部
- Nộp chứng từ cho phòng tài chính.
- 财务 董事 派 人 带 话 说 , 她 因 不能 出席会议 而 向 大家 道歉
- Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 财务会计部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 财务会计部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
务›
计›
财›
部›