Đọc nhanh: 年度报告 (niên độ báo cáo). Ý nghĩa là: báo cáo hàng năm.
Ý nghĩa của 年度报告 khi là Danh từ
✪ báo cáo hàng năm
annual report
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年度报告
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 据实 报告
- căn cứ vào sự thực để báo cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 年老 告退
- xin từ chức vì tuổi cao.
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 时事 报告
- báo cáo thời sự.
- 专题报告
- báo cáo chuyên đề
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 财政年度
- tài khoá; năm tài chính
- 虚度年华
- lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
- 安度 余年
- an hưởng những năm cuối đời.
- 出国 留学 1 年 后 , 为了 报效祖国 , 我 决定 回 越南 去
- Sau một năm đi du học, để phục vụ đất nước, tôi đã quyết định về Việt Nam.
- 正如 报告 所示
- Đúng như báo cáo đã chỉ ra.
- 报告 揭示 了 问题 的 原因
- Báo cáo đã tuyên bố nguyên nhân của vấn đề.
- 风情 报告 显示 风力 增强
- Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.
- 爷爷 安详 地 度过 晚年
- Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年度报告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年度报告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
年›
度›
报›