Đọc nhanh: 帮倒忙 (bang đảo mang). Ý nghĩa là: giúp thêm phiền; giúp hoá phiền; làm rối thêm; lợn lành thành lợn què. Ví dụ : - 你这样帮忙反而帮倒忙。 Bạn giúp như vậy lại càng làm hỏng việc.. - 别帮倒忙,让我自己来。 Đừng làm rối thêm nữa, để tôi tự làm.. - 他帮忙时经常帮倒忙。 Mỗi lần cậu ấy giúp là lại làm chuyện rối tung lên.
Ý nghĩa của 帮倒忙 khi là Động từ
✪ giúp thêm phiền; giúp hoá phiền; làm rối thêm; lợn lành thành lợn què
指好心帮忙,实际上却起了反作用。
- 你 这样 帮忙 反而 帮倒忙
- Bạn giúp như vậy lại càng làm hỏng việc.
- 别 帮倒忙 , 让 我 自己 来
- Đừng làm rối thêm nữa, để tôi tự làm.
- 他 帮忙 时 经常 帮倒忙
- Mỗi lần cậu ấy giúp là lại làm chuyện rối tung lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮倒忙
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 我 给 他 帮忙 , 反倒 被 他 埋怨
- Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.
- 冒昧 请 您 帮个 忙 , 谢谢 !
- Tôi mạo muội làm phiền, xin ngài giúp đỡ một chút, cảm ơn!
- 媒介 帮忙 安排 了 相亲
- Người mai mối đã giúp sắp xếp buổi hẹn hò.
- 师傅 帮忙 安装 了 热水器
- Bác thợ đã giúp tôi lắp đặt bình nước nóng.
- 老师 您 帮忙 过目 过目
- Thầy ơi, thầy giúp xem qua giúp em với.
- 她 撒 撒娇 请求 帮忙
- Cô ấy làm nũng nhờ giúp đỡ.
- 他 家里 有 丧事 明天 我 得 给 帮忙 去
- Gia đình anh ấy có tang lễ, ngày mai tôi phải giúp anh ấy.
- 宝宝 摔倒 了 , 妈妈 赶忙 把 他 搊 过来
- Bảo Bảo té, mẹ vội vàng đến đỡ nó dậy.
- 大家 一起 帮忙 整理 囤
- Mọi người cùng nhau giúp sắp xếp bồ.
- 她 在 百忙之中 还 帮 了 我
- Cô ấy vẫn giúp tôi dù rất bận.
- 她 百忙之中 还 帮助 了 我们
- Dù bận rộn, cô ấy vẫn giúp đỡ chúng tôi.
- 大家 俱来 帮忙
- Mọi người cùng đến giúp đỡ.
- 孩子 们 帮忙 做 家务
- Bọn trẻ giúp làm việc nhà.
- 他 不 帮忙 , 倒 添乱
- Anh ấy không giúp đỡ ngược lại còn làm thêm rắc rối.
- 他来 帮忙 搬东西
- Anh ấy đến giúp chuyển đồ.
- 他 帮忙 时 经常 帮倒忙
- Mỗi lần cậu ấy giúp là lại làm chuyện rối tung lên.
- 你 这样 帮忙 反而 帮倒忙
- Bạn giúp như vậy lại càng làm hỏng việc.
- 别 帮倒忙 , 让 我 自己 来
- Đừng làm rối thêm nữa, để tôi tự làm.
- 如果 人手 不够 , 我 倒 是 愿意 帮忙
- Nếu không đủ người thì tôi tình nguyện giúp đỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帮倒忙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帮倒忙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 帮倒忙 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
倒›
帮›
忙›