忙活 mánghuó
volume volume

Từ hán việt: 【mang hoạt】

Đọc nhanh: 忙活 (mang hoạt). Ý nghĩa là: bận việc; bận làm ăn, việc gấp. Ví dụ : - 这几天正忙活。 mấy ngày nay bận chuyện làm ăn。. - 这是件忙活要先做。 đây là việc gấp, phải làm trước.

Ý Nghĩa của "忙活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

忙活 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bận việc; bận làm ăn

(忙活儿) 急着做活

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān zhèng 忙活 mánghuo

    - mấy ngày nay bận chuyện làm ăn。

✪ 2. việc gấp

(~儿) 需要赶快做的活

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì jiàn 忙活 mánghuo yào xiān zuò

    - đây là việc gấp, phải làm trước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忙活

  • volume volume

    - 白领 báilǐng de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 忙碌 mánglù

    - Cuộc sống của dân văn phòng rất bận rộn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 辛苦 xīnkǔ le 一天 yìtiān 老板 lǎobǎn méi gěi 工钱 gōngqián bái 忙活 mánghuo 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.

  • volume volume

    - zhè 几天 jǐtiān zhèng 忙活 mánghuo

    - mấy ngày nay bận chuyện làm ăn。

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn máng

    - Cô ấy rất bận rộn với công việc.

  • volume volume

    - 忙碌 mánglù de 校园 xiàoyuán 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Khuôn viên bận rộn tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu máng zhe zuò 生活 shēnghuó

    - Anh ấy mỗi ngày đều bận làm việc.

  • volume volume

    - zhè shì jiàn 忙活 mánghuo yào xiān zuò

    - đây là việc gấp, phải làm trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 已经 yǐjīng 忙活 mánghuo le 早上 zǎoshàng le

    - hai đứa nó bận bịu suốt cả buổi sáng rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:丶丶丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYV (心卜女)
    • Bảng mã:U+5FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao