Đọc nhanh: 巴音满都呼 (ba âm mãn đô hô). Ý nghĩa là: Bayan Mandahu, làng ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông Cổ, được ghi nhận về hóa thạch khủng long kỷ Phấn trắng.
✪ Bayan Mandahu, làng ở Bayan Nur 巴彥淖爾 | 巴彦淖尔 , Nội Mông Cổ, được ghi nhận về hóa thạch khủng long kỷ Phấn trắng
Bayan Mandahu, village in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔 [Bā yàn nào ěr], Inner Mongolia, noted for Cretaceous dinosaur fossils
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴音满都呼
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 他 的 巴掌 布满 老茧
- Bàn tay của anh ấy đầy vết chai.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 每仗 都 充满 了 危险
- Mỗi trận chiến đều đầy ắp nguy hiểm.
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 枣儿 都 晒 干巴 了
- Táo phơi khô rồi.
- 這些 巴士 都 不 去 新宿
- Không có xe buýt nào trong số này đi đến Shinjuku.
- 他 的 胡子 长满 下巴
- Râu của anh ấy đầy cằm.
- 巴黎 是 法国 的 首都
- Paris là thủ đô của Pháp.
- 甚至于 去年 的 巴黎 之旅 都 不是 我 的 决定
- Tôi thậm chí đã không chọn Paris vào năm ngoái.
- 天气 干燥 , 桌子 都 巴缝 啦
- Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.
- 杂志 把 书架 都 占 满 了
- Tạp chí đã chiếm hết giá sách.
- 这 张纸 两面 都 写 满 了 字
- tờ giấy này mặt trái mặt phải đều kín cả chữ.
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 每一 步伐 都 充满 自信
- Mỗi bước chân đều tràn đầy sự tự tin.
- 连 候补 名单 都 满 了
- Ngay cả danh sách chờ cũng đầy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴音满都呼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴音满都呼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
巴›
满›
都›
音›