• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sam 彡 (+6 nét)
  • Pinyin: Yàn
  • Âm hán việt: Ngạn
  • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸产彡
  • Thương hiệt:YHHHH (卜竹竹竹竹)
  • Bảng mã:U+5F66
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 彦

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𢒊

Ý nghĩa của từ 彦 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạn). Bộ Sam (+6 nét). Tổng 9 nét but (ノノノノ). Chi tiết hơn...

Ngạn
Âm:

Ngạn

Từ điển phổ thông

  • kẻ sĩ gồm cả tài đức