Đọc nhanh: 希伯莱大学 (hi bá lai đại học). Ý nghĩa là: Đại học Hebrew, Jerusalem.
Ý nghĩa của 希伯莱大学 khi là Danh từ
✪ Đại học Hebrew, Jerusalem
the Hebrew University, Jerusalem
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希伯莱大学
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 大伯 为 人 和蔼可亲
- Bác cả tính tình thân thiện.
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 艾伯特 · 钟 从 艺校 辍学 了
- Albert chung là một học sinh bỏ học ở trường nghệ thuật.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我们 在 大学 时 恋爱
- Chúng tôi đã yêu nhau khi còn ở đại học.
- 我要 和 爱丽 卡 一起 上 卡内基 梅隆 大学
- Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 我们 希望 大家 平安
- Chúng tôi hy vọng mọi người bình an.
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 我 希望 被 这 所 大学 录取
- Tôi hy vọng được nhận vào trường này.
- 他 希望 考上 大学
- Anh ấy mong đỗ đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希伯莱大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希伯莱大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
大›
学›
希›
莱›