Đọc nhanh: 巴利 (ba lợi). Ý nghĩa là: Barry (tên), Gareth Barry (1981-), cầu thủ bóng đá người Anh, Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy. Ví dụ : - 我是巴利·伯恩斯 Đây là Barry B.. - 在巴利高速边上的小树林 Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
Ý nghĩa của 巴利 khi là Danh từ
✪ Barry (tên)
Barry (name)
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
✪ Gareth Barry (1981-), cầu thủ bóng đá người Anh
Gareth Barry (1981-), English footballer
✪ Pali, ngôn ngữ của kinh điển Pali Nguyên thủy
Pali, language of Theravad Pali canon
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴利
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 在 伊利诺 亚州 吗
- Ở bang Illinois?
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 前不巴村 , 后不巴店
- Trước chẳng gần làng, sau không gần quán.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 我们 应该 跟随 酒神 巴克斯 和 意大利 教皇
- Chúng ta nên đi với tư cách là Bacchus và Sergius.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 他 结巴 得 利害 , 半天 说不出 一句 话
- anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.
- 在 巴利 高速 边上 的 小树林
- Bụi cây dọc theo đường cao tốc Pali.
- 他们 为 权利 而 斗争
- Họ đấu tranh vì quyền lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴利
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴利 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm利›
巴›