Đọc nhanh: 巴西利亚 (ba tây lợi á). Ý nghĩa là: Bra-xi-li-a; Brasilia (thủ đô Bra-xin).
✪ Bra-xi-li-a; Brasilia (thủ đô Bra-xin)
巴西首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴西利亚
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 以 利亚 很 老派
- Elijah là trường cũ.
- 加西亚 你 等等
- Garcia chờ một chút.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 他 从 澳大利亚 回来
- Anh ấy trở về từ Châu Úc.
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 过去 三个 月 他 都 在 西伯利亚
- Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴西利亚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴西利亚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
利›
巴›
西›