Đọc nhanh: 工作单位 (công tá đơn vị). Ý nghĩa là: đơn vị làm việc, chỗ làm. Ví dụ : - 申请居留许可,可以由工作单位代办。 Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
Ý nghĩa của 工作单位 khi là Danh từ
✪ đơn vị làm việc
work unit
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
✪ chỗ làm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工作单位
- 申请 居留 许可 可以 由 工作 单位 代办
- Việc xin giấy phép cư trú có thể do đơn vị công tác giải quyết.
- 施工单位 签发 工程 任务 单
- đơn vị thi công kí giấy nhận công trình.
- 那位 中央 情报局 站长 承担 了 他 的 探员 谍报 工作 失败 的 责任
- Người đứng đầu CIA nhận trách nhiệm về thất bại trong công việc gián điệp của mình.
- 做好 本位 工作
- làm tốt công việc ở cương vị mình
- 这位 老工人 不辞劳苦 地 工作 了 几十年
- Người công nhân kỳ cựu này đã làm việc không mệt mỏi trong mấy chục năm.
- 你 不能 擅自 离开 工作岗位
- Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.
- 这位 干部 工作 认真
- Cán bộ này làm việc chăm chỉ.
- 积压 堆积物 , 尤指 没 完成 的 工作 或 未 兑现 的 定单
- Các công việc chưa hoàn thành hoặc các đơn hàng chưa được thực hiện.
- 踏上 工作岗位
- đứng vững trên cương vị công tác.
- 她 申请 调换 工作岗位
- Cô ấy xin điều chuyển công tác.
- 她 在 新 岗位 上 努力 工作
- Cô ấy đang chăm chỉ làm việc ở cương vị mới.
- 他 在 这个 岗位 上 工作 了 三年
- Anh ấy đã làm việc ở vị trí công việc này ba năm.
- 油轮 需求量 下降 使 造船业 成千上万 的 工作 职位 受到 威胁
- Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.
- 最近 抽查 了 一些 伙食 单位 , 卫生 工作 都 做 得 很 好
- gần đây có kiểm tra thí điểm một số bếp ăn, công tác vệ sinh đều làm rất tốt.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 工程 竣工 后 已 移交 使用 单位
- công trình hoàn thành xong đã chuyển giao cho đơn vị sử dụng.
- 她 想 进入 事业单位 工作
- Cô ấy muốn vào làm việc ở một cơ quan nhà nước.
- 事业单位 的 工作 相对 稳定
- Làm việc trong các cơ quan nhà nước thường ổn định.
- 他 是 外 单位 的 员工
- Anh ấy là nhân viên của đơn vị khác.
- 工作人员 已经 到位
- Nhân viên đã vào vị trí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工作单位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工作单位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
作›
单›
工›