Hán tự: 崇
Đọc nhanh: 崇 (sùng). Ý nghĩa là: cao quý; cao thượng; cao cả, kính trọng; tôn sùng; tôn kính; kính mến, họ Sùng. Ví dụ : - 她有崇高的品德。 Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.. - 他的思想非常崇高。 Tư tưởng của anh ấy rất cao cả.. - 她崇尚传统文化。 Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.
Ý nghĩa của 崇 khi là Tính từ
✪ cao quý; cao thượng; cao cả
高大
- 她 有 崇高 的 品德
- Cô ấy có phẩm hạnh cao quý.
- 他 的 思想 非常 崇高
- Tư tưởng của anh ấy rất cao cả.
Ý nghĩa của 崇 khi là Động từ
✪ kính trọng; tôn sùng; tôn kính; kính mến
尊敬;重视
- 她 崇尚 传统 文化
- Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他 崇敬 自己 的 祖先
- Anh ấy tôn kính tổ tiên của mình.
Ý nghĩa của 崇 khi là Danh từ
✪ họ Sùng
姓
- 崇 先生 是 我 的 导师
- Ông Sùng là người hướng dẫn của tôi.
- 我们 在 崇家 见面 了
- Chúng tôi đã gặp nhau tại gia đình họ Sùng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇
- 他 的 崇高 行动 使 他 得到 极大 的 荣誉 和光荣
- Hành động cao cả của anh ấy đã mang đến cho anh ấy danh dự và vinh quang lớn lao.
- 他们 鬼鬼崇崇
- Họ lén la lén lút.
- 她 极为 崇拜 你
- Cô ấy cực kỳ ngưỡng mộ cậu.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 孩子 们 从小 就 崇拜 英雄
- Trẻ em ngưỡng mộ các anh hùng từ khi còn nhỏ.
- 青少年 不要 盲目崇拜 某些 明星
- Những người trẻ không nên mù quáng tôn thờ một số "ngôi sao".
- 我 叔叔 曾 是 黑 天神 的 崇拜者
- Chú tôi là một tín đồ của Krishna.
- 他 崇敬 自己 的 祖先
- Anh ấy tôn kính tổ tiên của mình.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 我 崇拜 那些 不 图 名利 、 默默 奉献 的 无名英雄
- Tôi ngưỡng mộ những anh hùng vô danh, những người âm thầm cống hiến không màng danh lợi.
- 崇仰 革命者
- kính trọng người theo cách mạng
- 这座 雕像 代表 崇高 的 敬意
- Tượng này đại diện cho lòng kính trọng cao cả.
- 推崇备至
- hết sức sùng bái
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 她 推崇 这位 艺术家
- Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 崇高 的 理想 能 激发 热情
- Lý tưởng cao cả có thể kích thích niềm đam mê.
- 他 是 一位 受人 尊崇 的 学者
- anh ấy là người tôn kính những người ham học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崇›