Hán tự: 岭
Đọc nhanh: 岭 (lĩnh.linh.lãnh). Ý nghĩa là: dãy núi (lớn), dãy núi; đường (đi đến đỉnh núi), Ngũ Lĩnh (Trung Quốc). Ví dụ : - 这座山脉很壮观。 Dãy núi này rất hùng vĩ.. - 我们从远处看到山脉。 Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.. - 我们走过了几座山岭。 Chúng tôi đã đi qua một số dãy núi.
Ý nghĩa của 岭 khi là Danh từ
✪ dãy núi (lớn)
高大的山脉
- 这座 山脉 很 壮观
- Dãy núi này rất hùng vĩ.
- 我们 从 远处 看到 山脉
- Chúng tôi thấy dãy núi từ xa.
✪ dãy núi; đường (đi đến đỉnh núi)
有路可通山顶的山
- 我们 走过 了 几座 山岭
- Chúng tôi đã đi qua một số dãy núi.
- 这 条 小路 穿过 山岭
- Con đường nhỏ này đi qua dãy núi.
✪ Ngũ Lĩnh (Trung Quốc)
特指五岭(越城、都庞、萌渚、骑田、大庾)
- 我们 穿过 了 几个 五岭
- Chúng tôi đã vượt qua một vài dãy núi thuộc Ngũ Lĩnh.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
✪ họ Lĩnh
姓
- 岭 先生 在 这里 工作
- Ông Lĩnh làm việc ở đây.
- 我 认识 一个 岭姓 的 人
- Tôi biết một người họ Lĩnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岭
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 摩天岭 上下 有 十五里
- núi Ma Thiên Lĩnh từ đỉnh đến chân là mười lăm dặm.
- 我们 坐车到 八达岭 , 从 八达岭 登上 长城
- Chúng tôi ngồi xe đến Bát Đạt Lĩnh và từ Bát Đạt Lĩnh leo đến Trường Thành.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 我们 乘马 翻过 山岭
- Chúng tôi cưỡi ngựa vượt qua núi.
- 五岭 包括 越城岭
- Ngũ Lĩnh bao gồm dãy núi Việt Thành.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 列车 穿越 山岭 开往 远方
- Tàu hỏa vượt qua núi đồi đi xa.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
- 我 认识 一个 岭姓 的 人
- Tôi biết một người họ Lĩnh.
- 翻越 山岭
- vượt qua núi non
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm岭›