Đọc nhanh: 小港口 (tiểu cảng khẩu). Ý nghĩa là: tiểu cảng.
Ý nghĩa của 小港口 khi là Danh từ
✪ tiểu cảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小港口
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 小狗 趴在 门口
- Con chó nhỏ nằm sấp ở cửa.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 小猫 在 洞口 探头探脑
- Con mèo nhỏ ở cửa hang thò đầu thò cổ.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 小明 哈 了 一口气
- Tiểu Minh hà một hơi.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 把 着 胡同口 儿有 个 小 饭馆
- Ngay sát đầu hẻm có tiệm cơm nhỏ.
- 小两口儿
- hai vợ chồng trẻ.
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 小两口儿 和和气气 地 过日子
- hai vợ chồng trẻ sống rất hoà thuận.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 数百只 小艇 随同 这艘 班轮 驶入 港湾
- Hàng trăm chiếc thuyền nhỏ đi cùng chiếc thuyền lớn vào cảng.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 别看 多 啦 A 梦 的 口袋 小小的 , 其实 , 里面 装 了 无限 的 宝贝 呢 !
- Đừng nhìn vào những chiếc túi nhỏ của Doraemon, thực ra, nó chứa đựng rất nhiều bảo bối!
- 这个 瓶子 口 很小
- Miệng cái chai này rất nhỏ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小港口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小港口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
⺌›
⺍›
小›
港›