Đọc nhanh: 自尊 (tự tôn). Ý nghĩa là: tự tôn; tự ái. Ví dụ : - 自尊心 lòng tự ái
Ý nghĩa của 自尊 khi là Động từ
✪ tự tôn; tự ái
尊重自己,不向别人卑躬屈节也不容许别人歧视、侮辱
- 自尊心
- lòng tự ái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自尊
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 自奉 克己
- tự tiết kiệm.
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 自愧 愚鲁
- tự hổ thẹn vì quá ngu đần.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 尊重 别人 也 是 尊重 自己
- Tôn trọng người khác cũng là tôn trọng chính mình.
- 自尊心
- lòng tự ái
- 她 说话 常损 人 自尊
- Cô ấy nói chuyện thường làm tổn thương lòng tự trọng của người khác.
- 我们 要 保护 孩子 自尊心
- Chúng ta phải bảo vệ lòng tự trọng của trẻ.
- 打骂 孩子 , 会 损伤 他们 的 自尊心
- Đánh mắng trẻ con, sẽ làm tổn thương sự tự tôn của chúng.
- 我们 应该 自尊
- Chúng ta nên tự tôn trọng bản thân.
- 她 的话 伤 了 我 的 自尊心
- Lời nói của cô ấy làm tổn thương lòng tự trọng của tôi.
- 他 有 很 强 的 自尊心
- Anh ấy có lòng tự tôn rất mạnh mẽ.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自尊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自尊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
自›
Tự Lo, Tự Chịu Trách Nhiệm
tự trọng; giữ tiếngđề cao; nâng cao (thân phận, địa vị bản thân)trọng lượng; nặng (trọng lượng của máy móc, vật kiến trúc, phương tiện vận chuyển)
tự đại; kiêu căng; kiêu ngạo; ngạo mạng
Tự Hào, Kiêu Ngạo
tự kiêu; kiêu ngạovây càng
Tự Tin
tự trọng; tự áigiữ tiếng