Đọc nhanh: 尊意 (tôn ý). Ý nghĩa là: cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện.
Ý nghĩa của 尊意 khi là Danh từ
✪ cao kiến của bạn; ý anh; ý kiến người đối diện
阁下的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尊意
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 贝尔 是 意大利人
- Alexander Graham Bell là người Ý?
- 意蕴 丰富
- ý nghĩa phong phú.
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 子女 有 义务 孝敬父母 尊重 父母 的 意愿
- Con cái có nghĩa vụ hiếu kính cha mẹ và tôn trọng ý nguyện của cha mẹ.
- 尊重 本人 的 意愿
- tôn trọng nguyện vọng bản thân.
- 她 很 尊重 长者 的 意见
- Cô ấy rất tôn trọng ý kiến của người lớn tuổi.
- 我们 尊重 大人 的 意见
- Chúng tôi tôn trọng ý kiến của người lớn.
- 当然 , 我会 尊重 你 的 个人 意见
- Đương nhiên, tôi sẽ tôi trọng ý kiến của bạn
- 悉听尊便 , 我 没有 意见
- Đều nghe theo ý bạn, tôi không có ý kiến.
- 我们 应该 尊重 民意
- Chúng ta nên tôn trọng ý kiến của dân chúng.
- 我 很 尊重 你 的 意见
- Tôi rất xem trọng ý kiến của bạn.
- 我们 尊重 他 的 意见
- Chúng tôi tôn trọng ý kiến của anh ấy.
- 他 很 尊重 别人 的 意见
- Anh ấy rất tôn trọng ý kiến của người khác.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尊意
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尊意 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
意›