Đọc nhanh: 将会 (tướng hội). Ý nghĩa là: động từ phụ giới thiệu hành động trong tương lai: may (có thể), sẽ, nên (kích hoạt). Ví dụ : - 将会是他叫我荡妇 Anh ta sẽ gọi tôi là một thằng khốn.. - 目标将会被摧毁 Mục tiêu sẽ bị tiêu diệt.
Ý nghĩa của 将会 khi là Danh từ
✪ động từ phụ giới thiệu hành động trong tương lai: may (có thể)
auxiliary verb introducing future action: may (be able to)
✪ sẽ
going to
- 将会 是 他 叫 我 荡妇
- Anh ta sẽ gọi tôi là một thằng khốn.
✪ nên (kích hoạt)
should (enable)
✪ sẽ (nguyên nhân)
will (cause)
- 目标 将会 被 摧毁
- Mục tiêu sẽ bị tiêu diệt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将会
- 公司 将会 赔偿
- Công ty sẽ bồi thường.
- 学校 将 举行 运动会
- Trường sẽ tổ chức đại hội thể thao.
- 运动会 将 在 操场 举行
- Đại hội thể thao sẽ được tổ chức ở sân tập.
- 学校 将 举办 一场 运动会
- Trường sẽ tổ chức một cuộc thi thể thao.
- 会议 将 在 大厅 举行
- Cuộc họp sẽ được tổ chức trong đại sảnh.
- 将会 是 他 叫 我 荡妇
- Anh ta sẽ gọi tôi là một thằng khốn.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 我会 将 我 的 嘴唇 轻轻 压 在 他 的 嘴唇 上
- Tôi áp nhẹ môi mình vào môi anh.
- 周六 , 公司 将 举办 尾牙 晚会
- Công ty sẽ tổ chức tiệc tất niên cuối năm vào thứ bảy.
- 我们 将 举办 一次 大型 会议
- Chúng tôi sẽ tổ chức một hội nghị lớn.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 两 国 日后 将会 成为 很 好 的 经济 合作伙伴
- Hai nước sẽ trở thành đối tác hợp tác kinh tế tốt trong tương lai.
- 展览会 即将 闭幕
- Triển lãm sắp bế mạc.
- 董事会 将会 改变 主意 的
- Bàn cờ sẽ lật.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 审讯 将会 如期 进行
- Phiên tòa sẽ tiến hành không chậm trễ.
- 目标 将会 被 摧毁
- Mục tiêu sẽ bị tiêu diệt.
- 将来 科技 会 更 发达
- Tương lai công nghệ sẽ phát triển hơn.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 将会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 将会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
将›