Đọc nhanh: 对通货膨胀的冲击 (đối thông hoá bành trướng đích xung kích). Ý nghĩa là: Tác động do lạm phát hàng hóa.
Ý nghĩa của 对通货膨胀的冲击 khi là Danh từ
✪ Tác động do lạm phát hàng hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对通货膨胀的冲击
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 击节叹赏 ( 形容 对 诗文 、 音乐 等 的 赞赏 )
- gõ nhịp tán thưởng.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 通货膨胀率 目前 较 高
- Tỷ lệ lạm phát hiện tại khá cao.
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 政府 已经 竭尽全力 遏制 通货膨胀
- Chính phủ đã làm mọi thứ có thể để kiềm chế lạm phát.
- 有行无市 ( 过去 通货膨胀 时 , 有 货价 却 无 成交 )
- người bán thì đầy, người mua không có (thời kỳ lạm phát hàng hoá không bán được.).
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 后劲 足 , 最后 冲刺 时 超过 了 所有 的 对手
- lực lượng dự trữ của anh ấy đã đủ, có thể vượt qua mọi đối thủ ở giai đoạn cuối.
- 对 越南 的 攻击 是 不 公正 的
- Sự công kích Việt Nam là không công bằng.
- 海浪 冲击 着 石崖 , 飞起象 珠子 一般 的 水花
- Sóng biển đập vào vách, những giọt nước bắn tung tóe như những hạt ngọc.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
- 那时 你 就 会 谈论 对 现行制度 巨大 的 冲击 了
- Lúc đó bạn sẽ bàn luận về một tác động rất to lớn đối với chế độ hiện tại.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对通货膨胀的冲击
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对通货膨胀的冲击 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冲›
击›
对›
的›
胀›
膨›
货›
通›