Đọc nhanh: 豆寇年华 (đậu khấu niên hoa). Ý nghĩa là: một vẻ đẹp chớm nở, dùng sai cho 豆蔻年華 | 豆蔻年华, tuổi thiếu nữ (thành ngữ) của một cô gái; thời con gái.
Ý nghĩa của 豆寇年华 khi là Thành ngữ
✪ một vẻ đẹp chớm nở
a budding beauty
✪ dùng sai cho 豆蔻年華 | 豆蔻年华, tuổi thiếu nữ (thành ngữ) của một cô gái; thời con gái
used erroneously for 豆蔻年華|豆蔻年华, a girl's teenage years (idiom); maidenhood
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆寇年华
- 豆蓉 包
- bánh nhân đậu
- 豆蓉月饼
- bánh trung thu nhân đậu.
- 我 爱 死 嘉年华 了
- Tôi là một fan hâm mộ lớn của lễ hội hóa trang
- 虚度年华
- lãng phí thì giờ; để năm tháng trôi qua vô ích.
- 年华 似 水流
- Tuổi xuân như dòng nước trôi.
- 嘉年华会 上 , 一片 万紫千红 , 热闹 繽纷
- Tại lễ hội hóa trang, có rất nhiều sắc màu, sống động và rực rỡ.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 风华正茂 的 年纪
- đỉnh cao của cuộc sống.
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 来 的 就是 刀锋 的 嘉年华
- Đó là lễ hội hóa trang của Blade đang đến.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 他 是 一个 有 才华 的 少年
- Anh ấy là một thiếu niên tài năng.
- 年华 方富 ( 年轻 有望 )
- năm tháng còn dài.
- 他 正 处在 青春年华
- Anh ấy đang ở độ tuổi thanh xuân.
- 今年 我们 收获 了 很多 大豆
- Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều đậu nành.
- 嘉年华 的 坠机 事件 重现
- Đó là chuyến đi lễ hội một lần nữa!
- 在 中华民族 的 几千年 的 历史 中 , 产生 了 很多 的 民族英雄 和 革命领袖
- Lịch sử mấy ngàn năm của dân tộc Trung Hoa đã sản sinh ra rất nhiều vị lãnh tụ cách mạng và anh hùng dân tộc.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豆寇年华
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豆寇年华 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm华›
寇›
年›
豆›