Đọc nhanh: 家庭洗衣用亮色化学品 (gia đình tẩy y dụng lượng sắc hoá học phẩm). Ý nghĩa là: Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng (giặt giũ).
Ý nghĩa của 家庭洗衣用亮色化学品 khi là Danh từ
✪ Chất hoá học làm sáng màu dùng cho mục đích gia dụng (giặt giũ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家庭洗衣用亮色化学品
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 化学家 和 狙击手
- Nhà hóa học và người bắn tỉa
- 化学 制品
- sản phẩm hoá học
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 化学 的 硬度 和 耐用性 高
- Nhựa có độ cứng và độ bền cao.
- 学校 教育 难以 代替 家庭教育
- Giáo dục ở trường khó có thể thay thế được giáo dục tại nhà.
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 这 是 我 的 学习用品
- Đây là đồ dùng học tập của tôi.
- 这家 店 专卖 学习用品
- Cửa hàng này chuyên bán đồ dùng học tập.
- 我们 需要 两种 学习用品
- Chúng tôi cần hai loại đồ dùng học tập.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 她 以 教学 养 家庭
- Cô ấy giúp đỡ gia đình bằng việc dạy học.
- 这 衣裳 洗几水 也 不 变色
- áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.
- 今天 放学 回家 我 不光 要 洗衣服 还要 煮饭
- Hôm nay tôi đi học về, tôi không những phải giặt đồ mà còn phải nấu ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家庭洗衣用亮色化学品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家庭洗衣用亮色化学品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亮›
化›
品›
学›
家›
庭›
洗›
用›
色›
衣›