Hán tự: 宣
Đọc nhanh: 宣 (tuyên). Ý nghĩa là: truyền bá; thông báo, khai thông; khơi dòng; giải toả (cảm xúc), Tuyên Thành (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc). Ví dụ : - 他在大会上宣誓。 Anh ấy tuyên thệ tại hội nghị.. - 他们向敌人宣战。 Họ tuyên chiến với kẻ thù.. - 校长宣布放假。 Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.
Ý nghĩa của 宣 khi là Động từ
✪ truyền bá; thông báo
公开说出来;传播、散布出去
- 他 在 大会 上 宣誓
- Anh ấy tuyên thệ tại hội nghị.
- 他们 向 敌人 宣战
- Họ tuyên chiến với kẻ thù.
- 校长 宣布 放假
- Hiệu trưởng thông báo nghỉ lễ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ khai thông; khơi dòng; giải toả (cảm xúc)
疏导
- 有时候 哭泣 是 最好 的 宣泄
- Đôi khi khóc là cách giải tỏa tốt nhất.
- 她 通过 写作 来 宣泄 压力
- Cô ấy giải tỏa áp lực bằng cách viết lách.
- 我们 需要 宣泄 屋顶 上 的 积水
- Chúng ta cần xả nước đọng trên mái nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 宣 khi là Từ điển
✪ Tuyên Thành (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc)
指安徽宣城
- 我 想 去 宣城 旅游
- Tôi muốn đi Tuyên Thành du lịch.
- 宣城 是 一个 美丽 的 城市
- Tuyên Thành là một thành phố đẹp.
✪ Tuyên Uy (ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc)
指云南宣威
- 宣威 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực của Tuyên Uy rất nổi tiếng.
- 你 去过 云南 宣威 吗 ?
- Bạn đã từng đến Tuyên Uy, Vân Nam chưa?
✪ giấy Tuyên Thành
指宣纸
- 玉版宣 是 一种 高档 纸
- Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.
- 宣纸 适合 用来 写 书法
- Giấy Tuyên thích hợp để viết thư pháp.
✪ họ Tuyên
姓
- 我姓 宣
- Tớ họ Tuyên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宣
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 他 宣称 蔑视 钱财
- Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 宣布独立
- Tuyên bố độc lập
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 大肆宣扬
- tuyên dương um xùm.
- 宣扬 好人好事
- tuyên dương người tốt việc tốt.
- 玉版宣 是 一种 高档 纸
- Giấy ngọc bản Tuyên Thành là một loại giấy cao cấp.
- 玉版宣 ( 色 白质 坚 的 宣纸 )
- giấy ngọc bản Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, trắng dai của Tuyên Thành)
- 他们 宣战
- Bọn họ tuyên chiến.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 宣城 是 一个 美丽 的 城市
- Tuyên Thành là một thành phố đẹp.
- 举手 宣誓
- giơ tay tuyên thệ
- 法官 宣布 退庭
- quan toà tuyên bố kết thúc phiên xử.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宣›