Đọc nhanh: 武宣县 (vũ tuyên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Wuxuan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây.
✪ Hạt Wuxuan ở Laibin 來賓 | 来宾 , Quảng Tây
Wuxuan county in Laibin 來賓|来宾 [Lái bīn], Guangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武宣县
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 穷兵黩武
- hiếu chiến
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 他 总是 秘而不宣
- Anh ấy luôn giữ kín không nói.
- 宣告无效
- tuyên bố vô hiệu.
- 因 原告 撤诉 , 此案 宣告 结束
- Vì nguyên đơn rút đơn cho nên tuyên bố kết thúc.
- 宣告成立
- tuyên bố thành lập
- 宣告 结束
- tuyên bố kết thúc
- 我家 和 他家 离步 武
- Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.
- 思想 武器
- vũ khí tư tưởng
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 擦拭 武器
- lau chùi vũ khí
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 武功 厚实
- võ công thâm hậu
- 他 宣称 蔑视 钱财
- Anh ta tuyên bố coi thường tiền bạc.
- 黩武 主义
- chủ nghĩa hiếu chiến
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 相去 步武
- Đi cách nhau một bước chân.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 武宣县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 武宣县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
宣›
武›