Đọc nhanh: 实际清点验收表 (thực tế thanh điểm nghiệm thu biểu). Ý nghĩa là: Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế.
Ý nghĩa của 实际清点验收表 khi là Danh từ
✪ Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际清点验收表
- 切合实际
- phù hợp với thực tế.
- 实验 记录
- Ghi chép thí nghiệm
- 金星 实际上 就是 启明星
- Sao Kim thực sự là ngôi sao buổi sáng
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 布置 妥 了 等 验收
- Sắp xếp xong rồi chờ nghiệm thu.
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 按 清单 点验 物资
- căn cứ theo hoá đơn kiểm từng hàng hoá một.
- 点击 按钮 提交 表单
- Nhấp vào nút để gửi biểu mẫu.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 假说 需要 通过 实验 验证
- Giả thuyết cần được kiểm tra qua thí nghiệm.
- 竣工 验收
- hoàn thành nghiệm thu.
- 查验 属实
- kiểm tra sự thật.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 他 缺乏 实际 经验
- Anh ấy thiếu kinh nghiệm thực tế.
- 表面 看上去 他 挺 精明 的 , 可 实际上 却是 虚有其表 , 什么 事 也 办 不好
- Nhìn bề ngoài, anh ta có vẻ khá lém lỉnh nhưng thực chất lại là người thùng rỗng kêu to chẳng làm được gì tốt cả.
- 用 实际行动 来 表示 诚意
- dùng hành động thực tế để biểu hiện lòng thành.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 实际 一点儿 说 , 这项 工作 太难 了
- Nói một cách thực tế, công việc này quá khó.
- 这些 罪犯 表面 上 气势汹汹 实际上 是 羊质虎皮 内心 虚弱
- Những tên tội phạm này nhìn bề ngoài có vẻ hung hãn, nhưng thực chất nội tâm rất mềm yếu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实际清点验收表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实际清点验收表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
收›
清›
点›
表›
际›
验›