Đọc nhanh: 定规 (định quy). Ý nghĩa là: quy chế; quy định, nhất định; chắc chắn. Ví dụ : - 月底盘点,已成定规。 cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.. - 叫他不要去,他定规要去。 bảo anh ấy đừng đi, anh ấy nhất định đòi đi.
Ý nghĩa của 定规 khi là Danh từ
✪ quy chế; quy định
一定的规矩;成规
- 月底 盘点 , 已成 定规
- cuối tháng kiểm lại, đã thành quy định.
✪ nhất định; chắc chắn
一定 (专指主观意志)
- 叫 他 不要 去 , 他 定规 要 去
- bảo anh ấy đừng đi, anh ấy nhất định đòi đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定规
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 请 遵守 规定
- Xin hãy tuân thủ quy định.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 请 遵守 公司 的 规定
- Hãy tuân thủ quy định của công ty.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 硬性规定
- quy định cứng nhắc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定规
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定规 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
规›