Đọc nhanh: 规定数字 (quy định số tự). Ý nghĩa là: định số.
Ý nghĩa của 规定数字 khi là Danh từ
✪ định số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规定数字
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 请 遵守 规定
- Xin hãy tuân thủ quy định.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 系统 判定 数据 无效
- Hệ thống xác định dữ liệu không hợp lệ.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 这个 电路 周数 稳定
- Số bước sóng của mạch điện này ổn định.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 蕾铃 数量 决定 产量
- Số lượng nụ và quả quyết định sản lượng.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 字形 规范
- quy tắc của chữ viết.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 规定数字
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 规定数字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
定›
数›
规›