Đọc nhanh: 按规定 (án quy định). Ý nghĩa là: theo quy định.
Ý nghĩa của 按规定 khi là Danh từ
✪ theo quy định
according to regulation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按规定
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 伞兵 徐徐 飘落 , 按 指定 目标 安全 着陆
- lính dù từ từ đáp xuống mặt đất một cách an toàn theo đúng mục tiêu đã định.
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 请 遵守 规定
- Xin hãy tuân thủ quy định.
- 规定 时间 为 两个 小时
- Thời gian quy định là hai giờ.
- 他 按规定 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo quy định.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 他 按规定 支付 费用
- Anh ấy thanh toán chi phí theo quy định.
- 按照 法定 的 手续 办理
- thủ tục làm theo luật định
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 老师 规定 任务 要 按时 完成
- Giáo viên quy định nhiệm vụ phải hoàn thành đúng hạn.
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 代表 们 按照 指定 席次 入座
- các đại biểu vào chỗ ngồi theo thứ tự qui định.
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 他 非 公司 的 规定
- Anh ấy vi phạm quy định của công ty.
- 请 在 规定 时间 之内 提交 报告
- Vui lòng nộp báo cáo trong thời gian quy định.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 按 商品 等级 规定 价格
- Theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 按规定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 按规定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
按›
规›