Đọc nhanh: 根据规定 (căn cứ quy định). Ý nghĩa là: theo quy định, như quy định trong các quy tắc.
Ý nghĩa của 根据规定 khi là Động từ
✪ theo quy định
according to provisions
✪ như quy định trong các quy tắc
as stipulated in the rules
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根据规定
- 公司 规定 员工 按时 完成 任务
- Công ty quy định nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 请 遵守 公司 的 规定
- Hãy tuân thủ quy định của công ty.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 完全 根据 捏造 的 恐怖主义 指控
- Tất cả trên cơ sở của một tuyên bố khủng bố bịa đặt.
- 规定 率 皆 如此 无例外
- Quy định đại khái là như vậy không có ngoại lệ.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 大夫 根据 病情 轻重 来 决定 病人 要 不要 住院
- bác sĩ căn cứ vào mức độ nặng nhẹ của bệnh tình mà quyết định bệnh nhân cần phải nằm viện hay không.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 根据 规定 , 你 不能 在 这里 吸烟
- Theo quy định, bạn không thể hút thuốc ở đây.
- 我们 一定 得 根据 学校 的 规定
- Chúng ta nhất định phải căn cứ vào quy định của trường học.
- 根据 第三条 第一款 规定
- Theo quy định khoản một điều ba.
- 我们 根据 规定 参加考试
- Chúng tôi tham gia kỳ thi theo quy định.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 根据 每人 劳动 的 实际 情况 进行 评议 , 决定 等级
- căn cứ vào tình hình lao động thực tế của từng người để tiến hành xem xét quyết định cấp bậc.
- 公司 依据 规定 解雇 了 他
- Công ty sa thải anh ta dựa trên quy định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 根据规定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 根据规定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
据›
根›
规›