Đọc nhanh: 定性 (định tính). Ý nghĩa là: định tính (xác định tính chất của vấn đề), định tính (hoá học). Ví dụ : - 这个案子定性准确,量刑恰当。 án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.. - 定性分析。 phân tích định tính.
✪ định tính (xác định tính chất của vấn đề)
对犯有错误或罪行的人,确定其问题的性质
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
✪ định tính (hoá học)
测定物质包含哪些成分及性质
- 定性分析
- phân tích định tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定性
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 这样 稳定性 更好
- Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 硬性规定
- quy định cứng nhắc
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 定性分析
- phân tích định tính.
- 解决 事件 的 决定性 举措
- Quyết định các biện pháp giải quyết sự việc.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
- 决定性 的 胜利
- thắng lợi có tính quyết định.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 我会 用 你 提供 的 信息 来 调查 , 以 确定 给 你 解封 的 可能性
- Tôi sẽ sử dụng thông tin bạn cung cấp để điều tra nhằm xác định khả năng bỏ chặn bạn.
- 钾盐 具有 特定 性质
- Muối kali có tính chất cụ thể.
- 属性 , 特性 符合 一种 大体 模式 或 属于 特定 的 组 或 类 的 倾向
- Thuộc tính, đặc tính tuân theo một mô hình chung hoặc có xu hướng thuộc về một nhóm hoặc lớp cụ thể.
- 他们 取得 了 决定性 的 胜利
- Họ đã giành được chiến thắng mang tính quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
性›