Đọc nhanh: 坚定性 (kiên định tính). Ý nghĩa là: sự vững chắc, sự kiên định.
Ý nghĩa của 坚定性 khi là Danh từ
✪ sự vững chắc
firmness
✪ sự kiên định
steadfastness
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坚定性
- 这 本书 坚定 了 我 的 理想
- 这本书坚定了我的理想。
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 执法如山 ( 如山 : 比喻 坚定 不 动摇 )
- giữ vững phép tắc
- 这样 稳定性 更好
- Điều đó sẽ giúp con đường của cô ấy ổn định hơn.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 她 性格 很淡 定
- Tính cách của cô ấy rất điềm tĩnh.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 他 的 信念 越来越 坚定
- Niềm tin của anh ấy ngày càng vững chắc.
- 立场坚定 , 从不 摇摆
- lập trường kiên định, không hề lay chuyển.
- 性格 坚毅
- tính cách dứt khoát.
- 硬性规定
- quy định cứng nhắc
- 人民 坚定 地 跟着 共产党 走
- nhân dân kiên quyết đi theo đảng cộng sản.
- 肯定 是 病毒性 心肌炎
- Đó phải là bệnh viêm cơ tim do virus.
- 我们 要 保持 坚定 的 信念
- Chúng ta phải giữ vững niềm tin kiên định.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 我 具备 坚定 的 决心
- Tôi có quyết tâm kiên định.
- 定性分析
- phân tích định tính.
- 果断 , 决断 性格 或 行动 的 坚定 ; 坚决
- Quả đoán, quyết đoán là tính cách hoặc hành động kiên định; kiên quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坚定性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坚定性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坚›
定›
性›