Đọc nhanh: 定旋律 (định toàn luật). Ý nghĩa là: loại nhạc nhà thờ cho một số giọng cùng hát.
Ý nghĩa của 定旋律 khi là Danh từ
✪ loại nhạc nhà thờ cho một số giọng cùng hát
作为定位处理的歌曲旋律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定旋律
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 定律
- Định luật.
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 音乐 旋律 和谐 动听
- Nhạc điệu hài hòa êm tai.
- 快节奏 的 生活 旋律
- nhịp sống vội vã.
- 旋律 中含 四 音符
- Trong giai điệu có chứa nốt "tứ".
- 改革 是 这个 报告 的 主旋律
- cải cách là quan điểm chính của báo cáo này.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 根据 规定 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả các ứng viên đều phải tham gia kỳ thi bằng văn bản.
- 根据 规定 , 申请者 一律 需经 笔试
- Theo quy định, tất cả người nộp đơn đều phải tham gia bài thi viết.
- 这是 一种 音低 节奏 强 的 旋律
- Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.
- 更 定 法律
- Sửa đổi luật pháp
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
- 古典音乐 有 旋律
- âm nhạc cổ điển có giai điệu.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 此歌 是 F 调 的 旋律
- Bài hát này là giai điệu F.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 歌曲 的 旋律 很 优美
- Giai điệu của bài hát rất đẹp.
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定旋律
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定旋律 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
律›
旋›