Đọc nhanh: 安养院 (an dưỡng viện). Ý nghĩa là: nhà tế bần, viện dưỡng lão, nhà nghỉ ngơi và được ăn uống theo chế độ bồi dưỡng để ổn định, tăng cường sức khoẻ.. Ví dụ : - 他们给临终安养院打电话了 Họ gọi là nhà tế bần.
Ý nghĩa của 安养院 khi là Danh từ
✪ nhà tế bần
hospice
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
✪ viện dưỡng lão
nursing home
✪ nhà nghỉ ngơi và được ăn uống theo chế độ bồi dưỡng để ổn định, tăng cường sức khoẻ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安养院
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 法院 推定 抚养费 是 按时 交 的
- Tòa án cho rằng số tiền cấp dưỡng đã được trả đúng hạn
- 别着急 , 安心 养病
- Đừng lo lắng, hãy yên tâm nghỉ ngơi và chữa bệnh.
- 爷爷 如今 安心 养老
- Ộng bây giờ có thể an tâm dưỡng già rồi.
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 病员 在 疗养院 里 过 着 安适 的 生活
- bệnh nhân sống yên tĩnh thoải mái trong viện điều dưỡng
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 疗养院
- trại an dưỡng.
- 海滨 疗养院
- viện điều dưỡng vùng biển.
- 她 经过 住院治疗 後 前往 海滨 养病
- Sau khi điều trị nằm viện, cô ấy đã đi nghỉ dưỡng bên bờ biển.
- 你 是 医院 安保 的 头头
- Bạn là người đứng đầu an ninh bệnh viện.
- 我 今天 先去 施 粥 棚 又 去 养老院
- Hôm nay tôi đi từ nhà bếp súp đến trung tâm cấp cao.
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
- 玛丽 的 父亲 动手术 后 需要 长期 在 疗养院 休养
- Sau khi phẫu thuật, cha của Mary cần phải nghỉ dưỡng lâu dài tại một viện dưỡng lão.
- 修建 了 一个 可以 容纳 上千 床位 的 疗养院
- Xây dựng một viện điều dưỡng có thể chứa hơn một nghìn giường bệnh.
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
- 在 风景 好 、 气候 适宜 的 所在 给 工人 们 修建 了 疗养院
- nơi phong cảnh đẹp, khí hậu trong lành để người công nhân xây dựng viện điều dưỡng.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安养院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安养院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm养›
安›
院›