Đọc nhanh: 安徽省 (an huy tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh An Huy (Anhwei) ở nam trung bộ Trung Quốc, viết tắt cho 皖 [Wǎn], thủ đô Hợp Phì 合肥.
✪ Tỉnh An Huy (Anhwei) ở nam trung bộ Trung Quốc, viết tắt cho 皖 [Wǎn], thủ đô Hợp Phì 合肥
Anhui Province (Anhwei) in south central China, abbr. 皖 [Wǎn], capital Hefei 合肥 [Hé féi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安徽省
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 中垾 ( 在 安徽 )
- Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)
- 石 埭 ( 在 安徽 )
- Thạch đại (ở tỉnh An Huy).
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 采石 矶 ( 在 安徽 )
- Thái Thạch Cơ (tỉnh An Huy, Trung Quốc).
- 灊 于 安徽 霍山 北
- Tiềm ở phía bắc núi Hoắc Sơn, An Huy
- 安徽 的 黄山 很 有名
- Núi Hoàng Sơn ở An Huy rất nổi tiếng.
- 兴安省 是 越南 没有 深林 的 省 之一
- Hưng Yên là một tỉnh thành không có rừng ở Việt Nam.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 双堆 集 ( 在 安徽 )
- Song Đôi Tập (ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)
- 地灵人杰 的 越南 兴安省
- Hưng Yên - vùng đất địa linh nhân kiệt.
- 我 从 兴安省 来到 河内 上 大学
- Tôi từ tỉnh Hưng Yên ra Hà Nội để học đại học.
- 他们 都 来自 安徽省
- Họ đều đến từ tỉnh An Huy.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安徽省
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安徽省 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
徽›
省›